Thuật Ngữ Bóng Đá – Điều Người Chơi Bóng Đá Cần Biết 2024

thuật ngữ bóng đá

Thuật ngữ bóng đá bạn đã biết được những tên gọi nào? Được mệnh danh là môn thể thao “vua” được nhiều người hâm mộ. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hiểu hết luật bóng đá, cách chơi và các thuật ngữ bóng đá. Bài viết dưới đây hãy cùng GK88 tìm hiểu về những từ ngữ chuyên ngành được sử dụng trong nền thể thao GK88 hiện đại.

Thuật ngữ vị trí cầu thủ trong môn bóng đá

Dưới đây là những thuật ngữ bóng đá ở vị trí cơ bản, phổ biến nhất đương đại. Mỗi đội bóng bắt buộc phải có một thủ môn, còn lại 10 vị trí khác trên sân có thể được bố trí linh hoạt tùy theo chiến thuật.

Thuật ngữ bóng đá về các vị trí trên sân 
Thuật ngữ bóng đá về các vị trí trên sân
  • Tiền vệ tấn công (Attacking midfielder): Cầu thủ chuyên hỗ trợ tấn công sau hàng tiền đạo.
  • Tiền vệ trung tâm (Central midfielder): Cầu thủ điều phối lối chơi ở khu vực giữa sân.
  • Trung vệ (Centre-back): Hậu vệ đứng ở vị trí trung tâm phòng ngự.
  • Tiền đạo cắm (Centre forward): Cầu thủ tấn công chính đứng ở trung tâm hàng công.
  • Tiền vệ phòng ngự (Defensive midfielder): Cầu thủ chuyên hỗ trợ phòng ngự ở khu vực giữa sân.
  • Hậu vệ biên (Full-back): Cầu thủ phòng ngự ở cánh trái hoặc phải.
  • Thủ môn (Goalkeeper): Cầu thủ bảo vệ khung thành.
  • Tiền đạo hỗ trợ (Second striker): Cầu thủ tấn công hỗ trợ cho tiền đạo cắm.
  • Hậu vệ quét (Sweeper): Cầu thủ phòng ngự đứng sau hàng hậu vệ.
  • Tiền vệ cánh (Wide midfielder): Cầu thủ chơi ở khu vực giữa sân nhưng thiên về cánh trái hoặc phải.
  • Hậu vệ chạy cánh (Wingback): Cầu thủ vừa phòng ngự vừa tấn công ở cánh, thường được sử dụng trong đội hình có 3 trung vệ.
  • Cầu thủ chạy cánh (Winger): Cầu thủ tấn công chuyên hoạt động ở khu vực biên, thường được xem là một dạng tiền đạo.

Những thuật ngữ bóng đá bằng các chữ cái A, B, C, D, E

Dưới đây là những từ bóng đá bằng tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất. Thông qua những từ dưới đây, chúng tôi hy vọng có thể giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn.

Ký tự được dùng nhiều trong thuật ngữ bóng đá
Ký tự được dùng nhiều trong thuật ngữ bóng đá

Các từ với kí tự A

  • Ace (n): Tiền đạo
  • Advantage rule (n): Phép lợi thế
  • Air ball (n) : Thuật ngữ bóng đá bóng bổng
  • Appearance (n): Số lần ra sân
  • Assist (n): Pha chuyền bóng thành bàn
  • Assistant Referee (n): Trợ lý trọng tài (hay còn gọi là Trọng tài biên)
  • Adding/Additional time (n): Bù giờ (Extra time: hiệp phụ)
  • Attack (v): Tấn công
  • Attacker (n): Cầu thủ tấn công
  • Attacking midfielder (n): Tiền vệ tấn công
  • Away (n): Chỉ trận đấu trên sân khách
  • Away team (n): Đội chơi trên sân đối phương

Các từ với kí tự B

  • Back header/Back heel (v): Đánh đầu ngược/đánh gót
  • Banana kick (n): Cú sút vòng cung
  • Booking (v): Phạt thẻ
  • Box (n): Chỉ khu vực 16m50
  • Beat (v): Thắng trận, đánh bại
  • Booked (v): Bị thẻ vàng.

Thuật ngữ bóng đá với kí tự C

  • Captain (n): Đội trưởng.
  • Caped (v): Được gọi vào đội tuyển quốc gia.
  • Champions (n): Đội vô địch
  • Changing room (n): Phòng thay quần áo
  • Centre midfielder (n): Tiền vệ trung tâm
  • Coach (n): Huấn luyện viên.
  • Commentator (n): Bình luận viên
  • Cross (n or v): Chuyền bóng vượt tuyến
  • Crossbar (n): Xà ngang
  • Cap (n): Số lần khoác áo
  • Carrying the ball (n): Thuật ngữ bóng đá lỗi của thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng
  • Caution (v): Cảnh cáo
  • Center circle (n): Vòng tròn giữa sân
  • Center spot (n): Điểm giao bóng giữa sân
  • Center line (n): Đường kẻ chia sân ra làm hai
  • Central Defender (Center Back) (n): Trung vệ
  • Challenge (v): Tranh cướp bóng
  • Chest trap (v): Khống chế bóng bằng ngực
  • Chip pass (v): Chuyền bằng cách lốp bóng
  • Chip shot (v): Sút bằng cách lốp bóng
  • Clear (v): Phá bóng
  • Clean sheet (v): Giữ sạch lưới.
  • Concede (v): Thủng lưới
  • Corner flag (n): Cờ phạt góc
  • Corner kick (v): Phạt góc
  • Counterattack (v): Phản công
  • Cover (n): Bọc lót, che chắn, hỗ trợ.

Kí tự D trong đá bóng

  • Defender (n): Hậu vệ
  • Drift (v): Rê bóng
  • Defender (n): hậu vệ nói chung
  • Defense (v): hậu vệ
  • Defensive midfielder (n): hậu vệ phòng ngự
  • Deflection (v): ném bóng ra
  • Direct free kick(v): phạt gián tiếp

Các từ bóng đá bắt đầu bằng chữ E

  • End line (n): dòng cuối của sân
  • Empty net (n): bàn thắng trống
  • Equalizer (n) : bàn thắng so sánh kết quả
  • Extra time : thời gian bù giờ.

Các thuật ngữ bóng đá thường được dùng trong cá cược 

Trong thế giới trò chơi bóng đá, có một số thuật ngữ nhất định mà người chơi phải hiểu. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng được sử dụng thường xuyên nhất:

Nắm chắc thuật ngữ bóng đá nếu bạn muốn chơi tốt
Nắm chắc thuật ngữ bóng đá nếu bạn muốn chơi tốt
  • Cơ hội vàng: Chỉ những cược có tỷ lệ cược cao và cơ hội thắng lớn.
  • Odds: Là loại cược nhìn có vẻ hấp dẫn nhưng rất khó thắng, được các nhà cái sử dụng để thu hút người chơi.
  • Phân tích tỷ lệ cược: Quá trình nghiên cứu kỹ các yếu tố trong trận đấu để đưa ra quyết định cá cược đúng đắn.
  • Các giải đấu chính: đề cập đến những giải đấu hay nhất thế giới như Premier League, La Liga, Champions League, World Cup.
  • Thi đấu thứ cấp: bao gồm các cuộc thi giao hữu nhỏ hơn và nhỏ hơn.
  • Thua lớn: một hình thức thua lớn trong game.
  • Tay trắng: kết quả cược không thành công, cược thua.
  • Biến: những diễn biến quan trọng như bàn thắng, thẻ phạt hoặc quả phạt góc sẽ diễn ra trong trận đấu.
  • Đổi hướng: Khi nhận thấy cược hiện tại không tốt, bạn quyết định chuyển sang cược khác.
  • Kiên trì: tiếp tục đặt cược vào một trò chơi ngay cả khi bạn biết không có nhiều cơ hội chiến thắng.
  • Hủy: Quyết định không tham gia vào trò chơi được coi là quá rủi ro.
  • Đã hết hạn: Trạng thái tài khoản cá cược không còn tiền để vào ngay.
  • Đồng thời: Điều kiện trong đó nhiều người chơi chọn cùng một cược.
  • Rủi ro: báo cáo khi cờ bạc nguy hiểm.
  • Nhà cái: một tổ chức hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ cá cược, thường được gọi bằng biệt danh phổ biến.
  • Under Bet: Đặt cược vào kết quả có tổng điểm dưới mức quy định.
  • Đặt cược kết hợp: Kỹ thuật đặt cược kết hợp nhiều tùy chọn vào một vé với cơ hội thắng lớn nếu tất cả đều đúng.
  • Vốn của trò chơi: số tiền người chơi sử dụng cho trò chơi là bao nhiêu, đây là cơ sở để tính toán số vốn và số tiền thua.

Tóm tắt

Trên đây là những thông tin chi tiết về các thuật ngữ bóng đá mà người chơi mới cần nắm được. Với các từ ngữ được GK88 cung cấp ở phía trên thì chắc hẳn sẽ giúp bạn có được trải nghiệm xem đá bóng tuyệt vời. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *